Tóm tắt nội dung [Ẩn]
Bán Nhựa Đường Nhũ Tương CRS-1 Tại Thái Nguyên - Công Ty Pacific Asphalt
Thái Nguyên là một tỉnh thuộc vùng Đông Bắc Việt Nam, nổi tiếng với nhiều di sản văn hóa, lịch sử và cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ. Là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của khu vực, Thái Nguyên không chỉ được biết đến với các sản phẩm chè nổi tiếng mà còn là một trong những địa phương có tốc độ phát triển cơ sở hạ tầng giao thông mạnh mẽ. Với vị trí chiến lược và tiềm năng phát triển lớn, Thái Nguyên ngày càng thu hút nhiều dự án đầu tư về hạ tầng giao thông và xây dựng.
Hotline: 0977073666
Nhu Cầu Cần Mua Nhựa Đường Tại Thái Nguyên
Cùng với sự phát triển kinh tế và gia tăng các dự án xây dựng, nhu cầu sử dụng nhựa đường tại Thái Nguyên ngày càng tăng cao. Các công trình đường bộ, cầu đường và hạ tầng đô thị đều đòi hỏi một lượng lớn nhựa đường chất lượng để đảm bảo sự bền vững và hiệu quả lâu dài. Trong bối cảnh này, việc tìm kiếm các nguồn cung cấp nhựa đường uy tín và chất lượng trở nên vô cùng quan trọng.
Bán Nhựa Đường Nhũ Tương CRS-1 Tại Thái Nguyên
Công ty Pacific Asphalt tự hào là đơn vị chuyên cung cấp nhựa đường nhũ tương CRS-1 tại Thái Nguyên, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường địa phương.

1. Nhựa Đường Nhũ Tương CRS-1 Là Gì?
Nhựa đường nhũ tương CRS-1 là một loại nhựa đường lỏng được chế tạo theo công nghệ tiên tiến, sử dụng trong các dự án xây dựng và bảo trì đường bộ. Đặc điểm nổi bật của nhũ tương CRS-1 là khả năng kết dính tốt, thời gian khô nhanh và tính năng bảo vệ mặt đường hiệu quả.
2. Ứng Dụng Của Nhựa Đường Nhũ Tương CRS-1
-
Thi công mặt đường: Sử dụng trong quá trình làm lớp kết dính giữa các lớp vật liệu khác nhau trong kết cấu mặt đường.
-
Bảo trì và sửa chữa: Phù hợp cho các công việc bảo trì và sửa chữa mặt đường, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của đường bộ.
-
Chống thấm: Được sử dụng để chống thấm cho các công trình cầu, đường và các bề mặt bê tông khác.
3. Lợi Ích Khi Sử Dụng Nhựa Đường Nhũ Tương CRS-1
-
Chất lượng cao: Nhựa đường nhũ tương CRS-1 do Pacific Asphalt cung cấp luôn đảm bảo chất lượng cao, phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
-
Tiết kiệm chi phí: Sử dụng nhũ tương CRS-1 giúp tiết kiệm chi phí thi công và bảo trì, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án.
-
Thân thiện với môi trường: Sản phẩm có tính năng thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh.
4. Dịch Vụ Chuyên Nghiệp Của Pacific Asphalt
Pacific Asphalt cam kết mang đến cho khách hàng tại Thái Nguyên dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm nhất. Với đội ngũ kỹ sư và nhân viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn hỗ trợ khách hàng trong quá trình thi công và bảo trì. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho từng dự án cụ thể.
Với nhu cầu ngày càng tăng về nhựa đường tại Thái Nguyên, Công ty Pacific Asphalt tự hào là đối tác tin cậy cung cấp nhựa đường nhũ tương CRS-1 chất lượng cao. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng sự phát triển bền vững của các công trình giao thông và xây dựng tại địa phương, góp phần nâng cao chất lượng hạ tầng và đời sống của người dân. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và cung cấp sản phẩm nhựa đường tốt nhất cho dự án của bạn.
Giới thiệu sản Phẩm Nhựa Đường Nhũ Tương CRS-1

Đặc Điểm Kỹ Thuật
Nhựa đường nhũ tương CRS-1 là một loại nhũ tương cation bám dính nhanh, được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng bề mặt đường. Một số đặc điểm nổi bật của sản phẩm bao gồm:
-
Tính Kết Dính Cao: CRS-1 có khả năng bám dính tuyệt vời trên bề mặt đá và các vật liệu khác, giúp tạo ra lớp phủ bền vững.
-
Thời Gian Khô Nhanh: Với tính chất bám dính nhanh, CRS-1 giúp giảm thiểu thời gian thi công và khô nhanh, tăng hiệu suất công việc.
-
Dễ Dàng Sử Dụng: Nhựa đường nhũ tương CRS-1 dễ dàng sử dụng và thi công, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.
Các đặc tính quan trọng
|
Chỉ tiêu |
Phương pháp thử |
Kết quả |
|
|
CR1 |
CR2 |
||
|
Độ nhớt Saybolt Furol, 500C, giây |
22 TCN 354-2006 |
20 – 100 |
100 – 400 |
|
Độ ổn định lưu kho trong 24 h, % |
22 TCN 354-2006 |
≤ 1 |
≤ 1 |
|
Độ đồng nhất (hàm lượng hạt lớn hơn 850µm), % |
22 TCN 354-2006 |
≤ 0,1 |
≤ 0,1 |
|
Hàm lượng dầu, % |
22 TCN 354-2006 |
≤ 3 |
≤ 3 |
|
Hàm lượng nhựa, % |
22 TCN 354-2006 |
≥ 60 |
≥ 65 |
|
Độ khử nhũ, % |
22 TCN 354-2006 |
≥ 40 |
≥40 |
|
Độ kim lún ở 250C, 100g, 5 giây, 1/10mm |
22 TCN 354-2006 |
100 – 250 |
100 – 250 |
|
Độ hòa tan trong tricloethylene, % |
22 TCN 354-2006 |
≥ 97,5 |
≥ 97,5 |
|
Độ kéo dài ở 250C, % |
22 TCN 354-2006 |
≥ 40 |
≥ 40 |

